Visa EB-4 là visa nhập cư dựa trên việc làm theo thứ tự ưu tiên thứ tư, loại visa này dành cho người nhập cư đặc biệt như nhân viên tôn giáo, phát thanh viên, bác sỹ, nhân viên tổ chức quốc tế và thành viên lực lượng vũ trang.
Nội dung
Visa EB-4 là gì?
Visa EB-4 là diện visa dựa trên việc làm dành cho một số người nhập cư đặc biệt được phép sinh sống và làm việc lâu dài tại Hoa Kỳ. Diện này được thiết kế dành cho cá nhân đủ điều kiện theo các nhóm cụ thể, bao gồm nhân viên tôn giáo, phát thanh viên, một số bác sỹ, nhân viên của các tổ chức quốc tế, và thành viên lực lượng vũ trang.
Điều kiện cho EB-4
Để đủ điều kiện visa EB-4, người nộp đơn phải đáp ứng yêu cầu đủ điều kiện cho một trong các nhóm cụ thể theo ưu tiên thứ tư dựa trên việc làm. Các nhóm phổ biến sau đây:
- Nhân viên tôn giáo: Cá nhân đến Hoa Kỳ để làm việc trong nghề nghiệp hoặc chức vụ tôn giáo, chẳng hạn như mục sư, linh mục hoặc chuyên gia tôn giáo.
- Phát thanh viên: Cá nhân làm việc ở vị trí chuyên nghiệp với tư cách phát thanh viên cho các thực thể phát thanh quốc tế, chẳng hạn như Voice of America.
- Một số bác sỹ: Bác sỹ sẵn sàng làm việc ở khu vực thiếu hụt được chỉ định trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc có miễn trừ yêu cầu cư trú nước ngoài hai năm.
- Nhân viên của tổ chức quốc tế: Cá nhân đã làm việc cho các tổ chức quốc tế đủ điều kiện, chẳng hạn như Liên Hợp Quốc hoặc Ngân hàng Thế giới, và đến Hoa Kỳ để tiếp tục công việc.
- Thành viên lực lượng vũ trang: Thành viên hiện tại hoặc cựu thành viên Lực lượng Vũ trang Hoa Kỳ đáp ứng các tiêu chí nhất định, bao gồm phục vụ danh dự ít nhất 12 năm.
Đây chỉ là một số ví dụ về các nhóm trong visa EB-4. Mỗi nhóm có yêu cầu cụ thể riêng, vì vậy cần xem xét website của Sở Di Trú và Quốc Tịch Hoa Kỳ (USCIS) hoặc tham vấn luật sư di trú để xác định đủ điều kiện.
Danh sách tài liệu cần chuẩn bị
Các tài liệu cụ thể yêu cầu cho đơn xin visa EB-4 sẽ phụ thuộc vào nhóm đã chọn. Nói chung, cần các tài liệu sau:
- Mẫu I-360 đã hoàn tất, Petition for Amerasian, Widow(er), or Special Immigrant
- Tài liệu hỗ trợ để xác lập đủ điều kiện cho nhóm đã chọn (ví dụ: chứng nhận nhân viên tôn giáo, xác minh việc làm, miễn trừ y tế, hồ sơ quân sự, v.v.)
- Ảnh kiểu hộ chiếu
- Bằng chứng danh tính và quốc tịch
- Bằng chứng thay đổi tên (nếu có)
- Giấy khai sinh
- Giấy chứng nhận kết hôn (nếu áp dụng)
- Lý lịch tư pháp
- Mẫu I-864 (Tuyên thê hỗ trợ) từ nhà bảo lãnh, nếu yêu cầu
- Hồ sơ khám sức khỏe y tế
- Phí nộp đơn xin visa và xử lý
Lưu ý rằng đây là danh sách chung, và các tài liệu cụ thể có thể khác nhau dựa trên tình huống cá nhân và nhóm đã chọn.
Quy trình đăng ký EB-4
Quy trình nộp hồ sơ visa EB-4 thường bao gồm các bước sau:
- Nộp mẫu I-360: Người bảo lãnh, thường là nhà tuyển dụng hoặc tổ chức, phải nộp mẫu I-360 cho Sở Di Trú và Quốc Tịch Hoa Kỳ (USCIS). Mẫu này đóng vai trò là đơn xin để xác lập đủ điều kiện của người nhập cư đặc biệt theo nhóm đã chọn. Bằng chứng và tài liệu yêu cầu sẽ khác nhau tùy theo nhóm cụ thể.
- Xem xét của Sở Di Trú và Quốc Tịch Hoa Kỳ (USCIS): Sở Di Trú và Quốc Tịch Hoa Kỳ (USCIS) sẽ xem xét đơn I-360 và tài liệu hỗ trợ để xác định người nộp đơn có đáp ứng yêu cầu đủ điều kiện cho nhóm đã chọn không. Việc xem xét này bao gồm xác minh tính xác thực và chính xác của thông tin cung cấp.
- Duyệt mẫu I-360: Nếu Sở Di Trú và Quốc Tịch Hoa Kỳ (USCIS) xác định người nộp đơn đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện, họ sẽ duyệt đơn I-360. Người bảo lãnh và người thụ hưởng sẽ được thông báo về việc duyệt.
- Tính sẵn có của visa: Tính sẵn có của visa cho nhóm EB-4 phụ thuộc vào nhóm cụ thể và quốc gia xuất xứ. Một số nhóm có thể có hạn ngạch số lượng hàng năm, trong khi các nhóm khác thì không. Cần kiểm tra visa bulletin do Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ phát hành để xác định tính sẵn có của visa.
- Điều chỉnh tình trạng hoặc quy trình lãnh sự: Khi visa đã có sẵn, người thụ hưởng có thể tiến hành điều chỉnh tình trạng hoặc quy trình lãnh sự.
- Điều chỉnh tình trạng: Nếu người thụ hưởng đã ở Hoa Kỳ, họ có thể nộp mẫu I-485 để xin điều chỉnh tình trạng nhằm nhận tình trạng thường trú nhân hợp pháp (thẻ xanh) mà không cần rời khỏi quốc gia. Quá trình này liên quan đến các mẫu bổ sung, phí và tài liệu hỗ trợ.
- Quy trình lãnh sự: Nếu người thụ hưởng ở ngoài Hoa Kỳ, họ sẽ trải qua quy trình lãnh sự tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Mỹ ở quốc gia quê hương hoặc quốc gia cư trú. Họ sẽ cần tham dự phỏng vấn, nộp tài liệu bổ sung và trải qua kiểm tra y tế và an ninh.
Thời gian xử lý EB-4
Thời gian xử lý hiện tại cho mẫu I-360 là 3 tháng theo dữ liệu lịch sử của Sở Di Trú và Quốc Tịch Hoa Kỳ (USCIS).
Sau khi đơn I-360 được duyệt, người nộp đơn phải chờ visa có sẵn. Thời gian xử lý có thể khác nhau tùy theo quốc tịch của người nộp đơn.
Khi visa đã có sẵn, người nộp đơn có thể tiến hành nộp đơn xin thẻ xanh. Nếu người nộp đơn đã có mặt tại Hoa Kỳ, họ có thể nộp mẫu I-485 để điều chỉnh tình trạng. Thời gian xử lý trung bình cho các đơn I-485 dựa trên việc làm thường là 7 tháng.
Đối với người nộp đơn nộp từ ngoài Hoa Kỳ, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Visa Quốc gia (NVC). Trung tâm Visa Quốc gia sau đó sẽ chuyển đơn đến đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Mỹ gần nhất, nơi sẽ sắp xếp phỏng vấn. Thời gian chờ ở giai đoạn này khác nhau tùy theo quốc gia cư trú của người nộp đơn.
Để kiểm tra tiến độ hồ sơ, người nộp đơn có thể sử dụng công cụ thời gian xử lý của Sở Di Trú và Quốc Tịch Hoa Kỳ (USCIS) để có ước tính chung về thời gian xử lý đơn.
Điều quan trọng cần lưu ý là thời gian xử lý có thể thay đổi, và tình huống cá nhân cũng có thể ảnh hưởng đến thời hạn.
Chi phí visa EB-4
Đối với người nộp đơn từ trong Hoa Kỳ
- Mẫu I-360 (Đơn nhập cư dành cho người gốc Á, góa phụ và người nhập cư đặc biệt):
- Phí nộp: $515 USD
- Phí thường trú nhân: $235 USD
- Mẫu I-485 (đơn điều chỉnh tình trạng):
- Phí nộp: $1.440 USD
Đối với người nộp đơn từ ngoài Hoa Kỳ
- Mẫu I-360 (Đơn nhập cư dành cho người gốc Á, góa phụ và người nhập cư đặc biệt):
- Phí nộp: $515 USD
- Mẫu DS-260 (đơn xin thẻ xanh):
- Phí nộp: $345 USD
- Mẫu I-864 (“Affidavit of Support” – Cam kết bảo trợ tài chính):
- Phí nộp: $120 USD




