Trình độ ngôn ngữ đối với tiếng Anh và tiếng Pháp là một trong mười tiêu chí được chấm điểm theo hệ thống lựa chọn nhập cư Quebec.
Để ứng viên nhận được điểm cho trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp, kết quả kiểm tra ngôn ngữ phải được nộp.
Nội dung
Trình độ tiếng Pháp
Ứng viên theo Chương trình tay nghề Quebec (SWSP) phải cung cấp kết quả của một bài kiểm tra tiếng Pháp được chấp nhận nếu họ đang yêu cầu điểm cho năng lực tiếng Pháp.
Các bài kiểm tra tiếng Pháp sau đây là những bài kiểm tra duy nhất được chấp nhận cho mục đích nhập cư Quebec:
- Test d`Evaluation du Français (TEF/TEF Canada)
- Test d`Evaluation du français adapté pour le Québec (TEFaQ)
- Test de connaissance du français (TCF)
- Test de connaissance du français pour le Québec (TCFQ)
- Diplôme d`études en langue française (DELF/DALF)

So sánh
Tên | TEF/TEFaQ/TEF Canada | TCF/TCFQ | DELF/DALF |
---|---|---|---|
Loại bài kiểm tra | Một bài kiểm tra tiêu chuẩn sẽ xác định trình độ tiếng Pháp của bạn. | Một bài kiểm tra tiêu chuẩn sẽ xác định trình độ tiếng Pháp của bạn. | Bạn chọn trình độ tiếng Pháp mà bạn muốn được kiểm tra. |
Số lượng phần | TEF – có 3 phần bắt buộc và hai phần tùy chọn. TEFaQ – có 2 phần bắt buộc. | TCF – có 3 phần bắt buộc và 2 phần tùy chọn. TCFQ – có 2 phần bắt buộc. | Có 4 phần ở mỗi cấp độ. |
Tổ chức tổ chức kỳ thi | Chambre de commerce et d’industrie de Paris (CCIP) | France Éducation International | France Éducation International |
Loại chứng nhận nhận được | Một chứng nhận liệt kê điểm số đạt được và phân tích chi tiết cho từng phần. | Một chứng nhận xếp bạn vào một trong 6 cấp độ tiếng Pháp. | Một văn bằng chính thức do Bộ Giáo dục Pháp cấp. |
Hiệu lực của kết quả | Kết quả có hiệu lực trong 2 năm. | Kết quả có hiệu lực trong 2 năm. | Kết quả có hiệu lực suốt đời, tuy nhiên, chỉ có giá trị 2 năm cho nhập cư Quebec. |
Trình độ tiếng Anh
Có một số bài kiểm tra tiếng Anh được chấp thuận cho nhập cư Quebec. Tìm hiểu chi tiết thêm tại đây.

Bảng quy đổi điểm nhập cư Quebec
Tối đa 22 điểm được trao theo yếu tố trình độ ngôn ngữ của Chương trình tay nghề Quebec (SWSP). Một ứng viên có vợ/chồng hoặc người sống chung hợp pháp có thể:
Tiếng Pháp
Kỹ năng | Sơ cấp Thấp (A1) | Sơ cấp Cao (A2) | Trung cấp Thấp (B1) | Trung cấp Cao (B2) | Nâng cao (C1) | Nâng cao (C2) |
---|---|---|---|---|---|---|
Nghe | 0 điểm | 0 điểm | 0 điểm | 5 điểm | 6 điểm | 7 điểm |
Nói | 0 điểm | 0 điểm | 0 điểm | 5 điểm | 6 điểm | 7 điểm |
Đọc | 0 điểm | 0 điểm | 0 điểm | 1 điểm | 1 điểm | 1 điểm |
Viết | 0 điểm | 0 điểm | 0 điểm | 1 điểm | 1 điểm | 1 điểm |
Tối đa | 16 điểm |
Tiếng Anh
Kỹ năng | Sơ cấp (CLB 1-4) | Trung cấp (CLB 5-8) | Nâng cao (CLB 9-12) |
---|---|---|---|
Nghe | 0 điểm | 1 điểm | 2 điểm |
Nói | 0 điểm | 1 điểm | 2 điểm |
Đọc | 0 điểm | 1 điểm | 1 điểm |
Viết | 0 điểm | 1 điểm | 1 điểm |
Tối đa | 6 điểm |
Vợ/chồng hoặc người sống chung hợp pháp đi cùng của ứng viên chính có thể nhận tối đa 6 điểm cho năng lực tiếng Pháp giao tiếp. Bảng dưới đây phác thảo chi tiết các điểm được trao cho năng lực tiếng Pháp của vợ/chồng hoặc người sống chung hợp pháp đi cùng. Danh sách đầy đủ các đặc điểm của vợ/chồng hoặc người sống chung hợp pháp và điểm được trao cho Chương trình tay nghề Quebec có thể được xem xét trên trang này.
Tiếng Pháp đối với vợ/chồng
Kỹ năng | (CLB 1-6) | (CLB 7-8) | (CLB 9-12) |
---|---|---|---|
Nghe | 0 điểm | 2 điểm | 3 điểm |
Nói | 0 điểm | 2 điểm | 3 điểm |
Đọc | 0 điểm | 0 điểm | 0 điểm |
Viết | 0 điểm | 0 điểm | 0 điểm |
Tối đa | 6 điểm |
Cấp độ thông thạo tiếng Pháp
Cấp độ | Nghe | Nói |
---|---|---|
Sơ cấp thấp (Low Beginner) | Có khả năng hiểu các câu ngắn (cụm từ thường dùng). | Có khả năng diễn đạt các nhu cầu cơ bản. |
Sơ cấp cao (High Beginner) | Có khả năng hiểu thông tin thực tế liên quan đến cuộc sống hàng ngày. | Có khả năng khiến bản thân được hiểu trong các tình huống quen thuộc và có thể dự đoán trước. |
Trung cấp thấp (Low Intermediate) | Có khả năng hiểu thông tin quan trọng về các tình huống quen thuộc và có thể dự đoán trước. | Có khả năng diễn đạt một cách dễ hiểu về các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày. |
Trung cấp cao (High Intermediate) | Hiểu thông tin chi tiết về các chủ đề bạn quen thuộc, hoặc các chủ đề cụ thể và trừu tượng. | Có thể diễn đạt rõ ràng về các chủ đề liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm. |
Cao cấp (Advanced) | Hiểu thông tin chi tiết liên quan đến đời sống xã hội và nghề nghiệp. | Có thể diễn đạt một cách tự tin và chính xác về nhiều chủ đề khác nhau. |
Tìm hiểu thêm về Trình độ ngôn ngữ đối với nhập cư Quebec trên website chính quyền tỉnh bang Quebec tại đây.