Các chương trình nhập cư lao động tay nghề của Canada yêu cầu ứng viên chứng minh trình độ ngôn ngữ của họ bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
Trong đó, với tiếng Anh, ứng viên được lựa chọn 1 trong 3 bài kiểm tra như sau: International English Language Testing System (IELTS), Canadian English Language Proficiency Index Program (CELPIP) hoặc Pearson Test of English (PTE).
IELTS là bài kiểm tra ngôn ngữ mà hầu hết các ứng viên lựa chọn để đáp ứng điều kiện trình độ ngôn ngữ để theo đuổi một lộ trình nhập cư Canada.
Nội dung
Tổng quan
- Viết tắt: IELTS
- Loại: Bài kiểm tra chuẩn hóa (có thể thực hiện bằng máy tính hoặc trên giấy). Có 2 loại: Academic (Học thuật) và General Traning (Đào tạo chung). Các đối tác kiểm tra IELTS cũng cung cấp IELTS Life Skills, bài kiểm tra nghe và nói dùng cho UK Visas and Immigration.
- Người quản lý: Hội đồng Anh, IDP Education, Cambridge Assessment English.
- Kỹ năng được kiểm tra: Nghe, đọc, viết và nói của tiếng Anh.
- Mục đích: Đánh giá trình độ tiếng Anh của người không phải người bản xứ.
- Năm bắt đầu: 1980.
- Thời gian: Tổng cộng: 2 giờ 45 phút.
- Nghe: 40 phút (bao gồm 10 phút chuyển đổi trong bài kiểm tra trên giấy)
- Đọc: 60 phút
- Viết: 60 phút
- Nói: 10-15 phút.
- Phạm vi điểm: Từ 0 đến 9, tăng dần 0,5 điểm.
- Hiệu lực điểm: 24 tháng.
- Tần suất tổ chức: Lên đến 4 lần mỗi tháng. Lên đến 48 lần mỗi năm.
- Khu vực: Hơn 4.000 trung tâm kiểm tra tại hơn 140 quốc gia.
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh.
- Số lượng người tham gia hàng năm: Hơn 3.500.000 (2018).
- Điều kiện tiên quyết: Không có điều kiện tiên quyết chính thức. Dành cho người không phải người bản xứ tiếng Anh.
- Phí: Khoảng $250 USD.
- Được sử dụng bởi: Hơn 12.000 trường đại học, cơ quan và các tổ chức khác tại hơn 140 quốc gia.
- Website: ielts.org

Lịch sử
The English Language Testing Service (ELTS) là tên gọi ban đầu của IELTS, được ra mắt vào năm 1980 bởi Cambridge English Language Assessment (lúc đó được gọi là UCLES) và British Council (Hội đồng Anh).
Nó có một định dạng sáng tạo, phản ánh những thay đổi trong học tập và giảng dạy ngôn ngữ, bao gồm sự phát triển của học ngôn ngữ giao tiếp và tiếng Anh cho mục đích cụ thể. Các nhiệm vụ kiểm tra được thiết kế để phản ánh việc sử dụng ngôn ngữ Anh trong thế giới thực.
Trong những năm 1980, số lượng người tham gia kiểm tra rất thấp (4.000 vào năm 1981 tăng lên 10.000 vào năm 1985) và có những khó khăn thực tế trong việc quản lý kiểm tra. Kết quả là, dự án sửa đổi IELTS được thành lập để giám sát việc thiết kế lại kiểm tra.
Để có sự tham gia quốc tế trong việc thiết kế lại, International Development Program of Australian Universities and Colleges (IDP), hiện được gọi là IDP: IELTS Australia, đã tham gia cùng Cambridge English Language Assessment và British Council để hình thành quan hệ đối tác quốc tế IELTS, chịu trách nhiệm thực hiện kiểm tra cho đến ngày nay. Quan hệ đối tác quốc tế này được phản ánh trong tên mới cho bài kiểm tra International English Language Testing System (IELTS).
IELTS bắt đầu hoạt động vào năm 1989. Người tham gia kiểm tra thực hiện 2 loại không chuyên biệt, nghe và nói, và 2 loại chuyên biệt, đọc và viết. Số lượng người tham gia kiểm tra tăng khoảng 15% mỗi năm và đến năm 1995 có 43.000 người tham gia tại 210 trung tâm kiểm tra trên toàn thế giới.
IELTS được sửa đổi lại vào năm 1995, với 3 thay đổi chính:
- Có 1 loại đọc Academic (Học thuật) và 1 loại viết Academic (trước đó có sự lựa chọn giữa 3 loại đọc và viết chuyên biệt theo lĩnh vực).
- Mối liên kết chủ đề giữa các nhiệm vụ đọc và viết đã bị loại bỏ để tránh nhầm lẫn trong việc đánh giá khả năng đọc và viết.
- Các loại bài kiểm tra đọc và viết General Training được đưa vào cùng dòng với các loại đọc và viết Academic (cùng thời gian, độ dài phản hồi, báo cáo điểm).
Những sửa đổi tiếp theo được thực hiện vào năm 2001 (kiểm tra nói được sửa đổi) và năm 2005 (tiêu chí đánh giá mới cho bài kiểm tra Viết).
Đặc điểm
IELTS Academic và IELTS General Training được thiết kế để bao phủ toàn bộ dải khả năng từ người không sử dụng hoặc người dùng trung bình đến người dùng chuyên gia.
Phiên bản Academic dành cho những người tham gia kiểm tra muốn học ở cấp độ đại học tại một quốc gia nói tiếng Anh hoặc tìm kiếm đăng ký chuyên môn.
Phiên bản General Training dành cho những người tham gia kiểm tra muốn làm việc, đào tạo, học ở trường trung học hoặc di cư đến một quốc gia nói tiếng Anh.
Sự khác biệt giữa phiên bản Academic và General Training nằm ở nội dung, ngữ cảnh và mục đích của các nhiệm vụ. Tất cả các tính năng khác, như phân bổ thời gian, độ dài phản hồi viết, và báo cáo điểm, đều giống nhau.
Cả IELTS Academic và General Training đều bao gồm các tính năng sau:
- IELTS kiểm tra khả năng nghe, đọc, viết và nói bằng tiếng Anh.
- Bài kiểm tra nói là thành phần quan trọng của IELTS. Nó được thực hiện dưới dạng phỏng vấn 1 – 1 với một giám khảo, có thể diễn ra trực tiếp hoặc qua hội nghị video. Giám khảo đánh giá người tham gia kiểm tra khi họ đang nói. Phiên nói cũng được ghi âm để giám sát và để tái đánh giá trong trường hợp có khiếu nại về điểm số được cấp.
- Các chất giọng và phong cách viết khác nhau đã được trình bày trong tài liệu kiểm tra để giảm thiểu thiên kiến ngôn ngữ. Các chất giọng trong phần nghe thường là 80% Anh, Úc, New Zealand và 20% các chất giọng khác (chủ yếu là Mỹ).
- IELTS được phát triển bởi các chuyên gia tại Cambridge English Language Assessment với sự đóng góp từ các nhà viết mục ở khắp nơi trên thế giới. Các nhóm làm việc đặt tại Mỹ, Anh, Úc, New Zealand, Canada và các quốc gia nói tiếng Anh khác.
- Điểm được sử dụng cho từng kỹ năng (Nghe, đọc, viết và nói). Các điểm này được tính trung bình để xác định điểm tổng thể cho mỗi người tham gia kiểm tra.

Các loại bài thi
Có 2 loại thi của IELTS:
- Academic
- General Training
Ngoài ra, các đối tác kiểm tra IELTS cũng cung cấp một bài kiểm tra riêng, gọi là IELTS Life Skills:
- IELTS Academic dành cho những người muốn ghi danh vào các trường đại học và các cơ sở giáo dục đại học khác, cũng như các chuyên gia như bác sĩ, kỹ sư và y tá muốn học tập hoặc hành nghề tại một quốc gia nói tiếng Anh. Chủ yếu dành cho những người cố gắng xin giấy phép học tập và không nhập cư.
- IELTS General Training dành cho những người lập kế hoạch tham gia đào tạo không học thuật, tích lũy kinh nghiệm làm việc, hoặc vì mục đích nhập cư.
- IELTS Life Skills dành cho những người cần chứng minh kỹ năng nghe và nói tiếng Anh ở các mức A1 hoặc B1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) và có thể được sử dụng để xin visa gia đình của người đã định cư, quyền lưu trú vô thời hạn hoặc quốc tịch tại Anh.
Cấu trúc bài thi
Phần | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|
Nghe | 30 phút | Bao gồm 10 phút để chuyển đáp án (trong bài kiểm tra trên giấy). |
Đọc | 60 phút | |
Viết | 60 phút | |
Nói | 10–15 phút | Chia thành phần 1, phần 2 (Thẻ CUE) và phần 3. |
Tổng thời gian kiểm tra | 2 giờ 45 phút |
- Lưu ý 1: Phần nghe, đọc và viết được hoàn thành trong một buổi. Bài kiểm tra nói có thể được thực hiện cùng ngày hoặc trước hoặc sau các bài kiểm tra khác đến 7 ngày.
- Lưu ý 2: Tất cả người tham gia kiểm tra thực hiện cùng bài nghe và nói, trong khi bài đọc và viết khác nhau tùy thuộc vào việc người tham gia kiểm tra làm loại Academic hay General Training.
- Lưu ý 3: 10 phút chuyển đáp án áp dụng cho lựa chọn kiểm tra trên giấy. Với lựa chọn kiểm tra bằng máy tính, ứng viên sẽ được cấp 2 phút (cuối bài kiểm tra) để kiểm tra lại câu trả lời.
Nghe
Phần này gồm 4 đoạn, mỗi đoạn có 10 câu hỏi. Kéo dài khoảng 40 phút (trên giấy) hoặc 32 phút (bằng máy tính): 30 phút để kiểm tra, cộng thêm 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời (trên giấy) hoặc 2 phút để kiểm tra lại câu trả lời (bằng máy tính).
- Đoạn 1 và 2 liên quan đến các tình huống xã hội hàng ngày.
- Đoạn 1: Cuộc trò chuyện giữa hai người (ví dụ: cuộc trò chuyện về sắp xếp du lịch).
- Đoạn 2: Một người nói (ví dụ: bài phát biểu về các tiện ích địa phương).
- Đoạn 3 và 4 liên quan đến các tình huống giáo dục và đào tạo.
- Đoạn 3: Cuộc trò chuyện giữa hai người chính (ví dụ: thảo luận giữa hai sinh viên đại học, có thể do một giáo viên hướng dẫn).
- Đoạn 4: Một người nói về một chủ đề học thuật.
Mỗi đoạn bắt đầu bằng phần giới thiệu ngắn nói cho người tham gia kiểm tra về tình huống và các diễn giả. Sau đó, họ có thời gian để xem qua các câu hỏi. Các câu hỏi được sắp xếp theo thứ tự thông tin trong bản ghi, nên câu trả lời cho câu hỏi đầu tiên sẽ xuất hiện trước câu trả lời cho câu hỏi thứ hai, và cứ tiếp tục như vậy. Ba đoạn đầu có khoảng nghỉ giữa chừng, cho phép người tham gia kiểm tra xem các câu hỏi còn lại. Mỗi đoạn chỉ được nghe một lần.
Cuối bài kiểm tra, ứng viên được cấp 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời (nếu làm bài trên giấy) hoặc 2 phút (cuối bài kiểm tra, tất nhiên) để kiểm tra lại câu trả lời (nếu làm bằng máy tính). Người tham gia kiểm tra sẽ bị trừ điểm nếu có lỗi chính tả và ngữ pháp.
Đọc
Bài kiểm tra đọc có 3 đoạn và các đoạn văn tổng cộng khoảng 2.150 – 3.250 từ. Sẽ có nhiều loại câu hỏi, như trắc nghiệm, câu hỏi ngắn, xác định thông tin, xác định quan điểm của tác giả, dán nhãn sơ đồ, hoàn thành tóm tắt bằng từ trong văn bản, và ghép thông tin, tiêu đề, đặc điểm trong văn bản, kết thúc câu. Người tham gia kiểm tra nên cẩn thận khi ghi đáp án vì họ sẽ bị trừ điểm nếu có lỗi chính tả và ngữ pháp.
Đoạn văn trong IELTS Academic:
- Ba đoạn văn đọc, lấy từ sách, tạp chí, báo, và tài nguyên trực tuyến viết cho đối tượng không chuyên. Tất cả các chủ đề đều thú vị chung cho sinh viên ở cấp đại học hoặc sau đại học.
Đoạn văn trong IELTS General Training:
- Đoạn 1: Chứa 2 hoặc 3 đoạn văn ngắn hoặc nhiều đoạn văn ngắn hơn, liên quan đến các chủ đề hàng ngày. Ví dụ: lịch trình hoặc thông báo – những thứ mà một người cần hiểu khi sống ở quốc gia nói tiếng Anh.
- Đoạn 2: Chứa hai đoạn văn, liên quan đến công việc. Ví dụ: mô tả công việc, hợp đồng, tài liệu đào tạo.
- Đoạn 3: Chứa một đoạn văn dài về một chủ đề chung thú vị. Đoạn văn thường mang tính miêu tả, dài và phức tạp hơn các đoạn trong Đoạn 1 và 2. Đoạn văn sẽ được lấy từ báo, tạp chí, sách hoặc tài nguyên trực tuyến.

Viết
IELTS Academic
- Nhiệm vụ 1: Người tham gia kiểm tra mô tả một biểu đồ, bảng, sơ đồ, bản đồ, quy trình, biểu đồ tròn hoặc hình vẽ bằng lời của họ.
- Nhiệm vụ 2: Người tham gia kiểm tra thảo luận về một quan điểm, lập luận hoặc vấn đề. Tùy thuộc vào nhiệm vụ, người tham gia kiểm tra có thể được yêu cầu đưa ra giải pháp cho một vấn đề, trình bày và biện minh cho quan điểm, so sánh và đối chiếu bằng chứng, ý kiến và hệ quả, cũng như đánh giá và thách thức ý tưởng, bằng chứng hoặc lập luận.
IELTS General Traning
- Nhiệm vụ 1: Người tham gia kiểm tra viết một lá thư phản hồi cho một tình huống hàng ngày được đưa ra. Ví dụ: viết cho nhân viên quản lý chỗ ở về vấn đề chỗ ở, viết cho nhà tuyển dụng mới về vấn đề quản lý thời gian, hoặc viết cho báo địa phương về kế hoạch phát triển sân bay địa phương.
- Nhiệm vụ 2: Người tham gia kiểm tra viết một bài luận về một chủ đề chung thú vị. Ví dụ: liệu hút thuốc nên bị cấm ở nơi công cộng, liệu các hoạt động giải trí của trẻ em có nên mang tính giáo dục, hoặc cách giải quyết các vấn đề môi trường.
Nói
Bài kiểm tra nói là cuộc phỏng vấn trực tiếp giữa người tham gia kiểm tra và một giám khảo.
Bài kiểm tra nói chứa 3 phần.
- Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn (4 – 5 phút): Người tham gia kiểm tra có thể được hỏi về nhà, gia đình, công việc, học tập, sở thích, lý do tham gia kỳ thi IELTS và các chủ đề chung khác như quần áo, thời gian rảnh, máy tính và internet.
- Phần 2: Nói dài (3 – 4 phút): Người tham gia kiểm tra được cấp một thẻ nhiệm vụ về một chủ đề cụ thể. Người tham gia kiểm tra có một phút để chuẩn bị nói về chủ đề này. Thẻ nhiệm vụ nêu rõ các điểm cần bao gồm trong bài nói và một khía cạnh của chủ đề mà phải được giải thích trong bài nói. Sau đó, người tham gia kiểm tra được mong đợi nói về chủ đề trong một đến hai phút, sau đó giám khảo có thể hỏi một hoặc hai câu hỏi.
- Phần 3: Thảo luận (4 – 5 phút): Phần thứ ba liên quan đến cuộc thảo luận giữa giám khảo và người tham gia kiểm tra, thường dựa trên các câu hỏi liên quan đến chủ đề mà họ đã nói trong Phần 2. Các câu hỏi này thường bao gồm hai nhóm bốn hoặc năm câu hỏi.
Hệ thống điểm
Người tham gia kiểm tra nhận được điểm cho từng thành phần kiểm tra: Nghe, đọc, viết và nói. Các điểm riêng lẻ sau đó được tính trung bình và làm tròn để tạo ra điểm tổng thể.
Không có khái niệm đậu hay rớt. IELTS được chấm trên thang điểm 9 , mỗi điểm tương ứng với một trình độ cụ thể trong tiếng Anh. Điểm tổng thể được báo cáo gần nhất với khoảng cách nửa điểm.
Quy tắc làm tròn sau đây được áp dụng: Nếu trung bình của 4 kỹ năng kết thúc ở 0.25, nó được làm tròn lên nửa điểm tiếp theo, và nếu kết thúc ở 0.75, nó được làm tròn lên điểm nguyên tiếp theo.
Khung điểm 9 được mô tả như sau:
Band | Trình độ | Mô tả |
---|---|---|
9 | Người dùng chuyên gia | Có toàn bộ khả năng vận hành ngôn ngữ: phù hợp, chính xác, trôi chảy và hiểu hoàn toàn. Cá nhân có toàn bộ khả năng vận hành ngôn ngữ Anh. Việc sử dụng tiếng Anh của họ phù hợp, chính xác, trôi chảy và thể hiện sự hiểu biết hoàn toàn. |
8 | Người dùng rất tốt | Có khả năng vận hành hoàn toàn ngôn ngữ với chỉ một vài sai sót không có hệ thống và không phù hợp thỉnh thoảng. Có thể xảy ra hiểu nhầm trong các tình huống không quen thuộc. Xử lý lập luận phức tạp chi tiết tốt. |
7 | Người dùng tốt | Có khả năng vận hành ngôn ngữ, dù thỉnh thoảng có sai sót, không phù hợp và hiểu nhầm trong một số tình huống. Nói chung xử lý ngôn ngữ phức tạp tốt và hiểu lập luận chi tiết. |
6 | Người dùng có năng lực | Có khả năng vận hành ngôn ngữ nói chung hiệu quả dù có một số sai sót, không phù hợp và hiểu nhầm. Có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc. |
5 | Người dùng khiêm tốn | Có khả năng vận hành ngôn ngữ một phần, đối phó với ý nghĩa tổng thể trong hầu hết các tình huống, dù có thể mắc nhiều lỗi. Nên có khả năng xử lý giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực của mình. |
4 | Người dùng hạn chế | Năng lực cơ bản chỉ giới hạn trong các tình huống quen thuộc. Thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt. Không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp. |
3 | Người dùng cực kỳ hạn chế | Chỉ truyền đạt và hiểu ý nghĩa chung trong các tình huống rất quen thuộc. Thường xuyên xảy ra gián đoạn trong giao tiếp. |
2 | Người dùng ngắt quãng | Không thể giao tiếp thực sự ngoại trừ thông tin cơ bản nhất bằng các từ riêng lẻ hoặc công thức ngắn trong các tình huống quen thuộc và để đáp ứng nhu cầu ngay lập tức. Gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết. |
1 | Người không sử dụng | Về cơ bản không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoài khả năng một vài từ riêng lẻ. |
0 | Không tham gia bài kiểm tra | Không cung cấp thông tin có thể đánh giá được. |

Kết quả
Đối với bài kiểm tra bằng máy tính, kết quả được công bố từ 3 – 5 ngày. Đối với bài kiểm tra trên giấy, Phiếu báo cáo kiểm tra sẽ được gửi đến người tham gia kiểm tra 13 ngày sau khi kiểm tra.
Bảng điểm hiển thị:
- Điểm tổng thể (từ 1 – 9).
- Điểm hạng mục (từ 1 – 9) cho từng phần của bài kiểm tra (Nghe, đọc, viết và nói)
- Mức CEFR dự kiến của người tham gia kiểm tra trong tiếng Anh.
- Loại đã hoàn thành là IELTS Academic hay General Training.
- Ngày kiểm tra và ngày ký chứng chỉ.
- Số phiếu báo cáo kiểm tra (15 – 18 ký tự, kết hợp số và chữ cái in hoa)
- Ảnh, giới tính (nam/nữ), quốc tịch, mã ứng viên, họ và tên, ngôn ngữ đầu tiên và ngày sinh của người tham gia kiểm tra.
Người tham gia kiểm tra nhận được một bản sao Phiếu báo cáo kiểm tra, ngoại trừ những người nộp đơn cho Bộ Di Trú, Tị Nạn và Quốc Tịch Canada (IRCC) hoặc Sở Di Trú và Thị Thực Vương Quốc Anh (UKVI) những người nhận được 2 bản sao.
Phiếu báo cáo kiểm tra có giá trị trong 2 năm.
Địa điểm và ngày kiểm tra
Người tham gia kiểm tra có thể làm bài kiểm tra IELTS tại hơn 140 quốc gia và hơn 4.000 địa điểm.
Có đến 48 ngày kiểm tra có sẵn mỗi năm. Mỗi trung tâm kiểm tra tổ chức bài kiểm tra đến 4 lần mỗi tháng tùy thuộc vào nhu cầu địa phương. Phiên bản Academic có sẵn trong tất cả 48 ngày mỗi năm, trong khi phiên bản General Training có sẵn trong 24 ngày.
Trước đây có giới hạn thời gian tối thiểu 90 ngày trước khi một người được phép thi lại. Tuy nhiên, hạn chế này đã được bãi bỏ và hiện không có giới hạn nào cho ứng viên thi lại.
Trình độ học thuật yêu cầu
Hơn một nửa (51%) người tham gia kiểm tra làm IELTS để vào học đại học ở một quốc gia nước ngoài. Điểm IELTS tối thiểu được các cơ sở giáo dục và khóa học yêu cầu thay đổi.
Như một quy tắc chung, các trường đại học hàng đầu tại Hoa Kỳ thường yêu cầu điểm IELTS cao hơn (thường là 7,0). Hầu hết các trường đại học chấp nhận điểm từ 6 – 7 là phù hợp cho việc học đại học bằng tiếng Anh. Thông tin chi tiết về các tổ chức chấp nhận IELTS và điểm số họ yêu cầu có thể được tìm thấy trên website Hệ thống nhận diện toàn cầu IELTS.
IELTS dùng cho mục đích nhập cư
Một số quốc gia thuộc khối thịnh vượng chung sử dụng điểm IELTS làm bằng chứng về trình độ tiếng Anh của các ứng viên nhập cư tiềm năng.
Úc
Các cơ quan nhập cư Úc đã sử dụng IELTS để đánh giá trình độ tiếng Anh của các ứng viên nhập cư tiềm năng kể từ tháng 5 năm 1998, khi bài kiểm tra này thay thế bài kiểm tra Access từng được sử dụng trước đó.
Có các yêu cầu điểm IELTS khác nhau cho các loại visa khác nhau.
Mức trình độ tiếng Anh của Bộ Nhập cư | Điểm IELTS tối thiểu (tháng 3 năm 2019) | Loại visa |
---|---|---|
Tiếng Anh cơ bản | 4,5 mỗi kỹ năng | Visa kỹ năng thường trú và tạm thời (để tránh trả phí tiếng Anh) |
Tiếng Anh nghề nghiệp | 5,0 mỗi kỹ năng | Visa 457, visa ENS và RSMS thông qua dòng Chuyển đổi Cư trú Tạm thời cho những người đã giữ visa 457 trong 2 năm với nhà tuyển dụng |
Tiếng Anh thành thạo | 6,0 mỗi kỹ năng | Visa ENS và RSMS thông qua Dòng Nhập cảnh Trực tiếp, Di cư Kỹ năng (6,0 là ngưỡng tối thiểu, nhưng không nhận điểm) |
Tiếng Anh giỏi | 7,0 mỗi kỹ năng | Visa Kỹ năng Chấm điểm (để nhận 10 điểm) |
Tiếng Anh xuất sắc | 8,0 mỗi kỹ năng | Visa Kỹ năng Chấm điểm (để nhận 20 điểm) |
New Zealand
New Zealand đã sử dụng bài kiểm tra IELTS kể từ năm 1995. Có các yêu cầu điểm IELTS khác nhau cho các loại visa và loại ứng viên khác nhau.
Loại visa | Điểm IELTS tối thiểu nếu ứng viên không chứng minh mức tiêu chuẩn tối thiểu theo cách khác (tháng 5 năm 2015) |
---|---|
Di cư Kỹ năng | Ứng viên chính: 6,5. Người sống chung hợp pháp và con cái từ 16 tuổi trở lên: 5,0 |
Các danh mục kinh doanh (Đầu tư, Doanh nhân, Visa Kinh doanh Dài hạn, Nhân viên của Doanh nghiệp Chuyển đổi) | Ứng viên chính: 5,0. Người sống chung hợp pháp và con cái từ 16 tuổi trở lên: Trong một số trường hợp, người sống chung hợp pháp và con cái không cần đáp ứng mức tiếng Anh tối thiểu tại thời điểm nộp đơn, nhưng có thể cung cấp bằng chứng ở giai đoạn sau. |
Ban đầu, ứng viên không đạt điểm yêu cầu có thể trả phí 20.000 NZD thay thế, phí này có thể được hoàn lại toàn phần hoặc một phần nếu người nhập cư có thể thi thành công trong một khoảng thời gian nhất định (3 đến 12 tháng) sau khi đến quốc gia. Vài năm sau, chính sách này được thay đổi: phí giảm xuống, và thay vì có thể hoàn lại, nó được coi như “mua trước” học tiếng Anh sau khi đến.

Canada
Bài viết chi tiết về IELTS General Training đối với định cư Canada.
Bộ Di Trú, Tị Nạn và Quốc Tịch Canada (IRCC) sử dụng IELTS hoặc TEF làm bằng chứng về khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Điểm của bài kiểm tra CELPIP là một lựa chọn thay thế cho IELTS.
Điểm chuẩn ngôn ngữ Canada (CLB) là tiêu chuẩn quốc gia được sử dụng tại Canada để mô tả, đo lường và công nhận trình độ tiếng Anh của các ứng viên nhập cư tiềm năng. Bảng sau đây cho thấy điểm IELTS cần thiết cho từng mức CLB:
Điểm chuẩn ngôn ngữ Canada (CLB) | Đọc | Viết | Nghe | Nói |
---|---|---|---|---|
10 | 8,0 | 7,5 | 8,5 | 7,5 |
9 | 7,0 | 7,0 | 8,0 | 7,0 |
8 | 6,5 | 6,5 | 7,5 | 6,5 |
7 | 6,0 | 6,0 | 6,0 | 6,0 |
6 | 5,0 | 5,5 | 5,5 | 5,5 |
5 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 |
4 | 3,5 | 4,0 | 4,5 | 4,0 |
Việc nộp điểm IELTS cũng là một trong nhiều cách để chứng minh trình độ ngôn ngữ chính thức khi xin quốc tịch Canada (yêu cầu tối thiểu mức CLB 4).
Vương quốc Anh
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2015, UK Visas and Immigration (UKVI) đã thay đổi yêu cầu về ngôn ngữ Anh cho các đơn xin visa và nhập cư tại Anh.
IELTS đánh giá cả bốn kỹ năng ngôn ngữ và được UK Visas and Immigration (UKVI) chấp nhận ở các mức B1 đến C2 của Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR).
Một bài kiểm tra mới, IELTS Life Skills, đánh giá kỹ năng nghe và nói ở mức A1 và B1 CEFR. IELTS Life Skills có thể được sử dụng để đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ Anh cho một số loại đơn xin visa, bao gồm visa gia đình của người đã định cư, quyền lưu trú vô thời hạn và quốc tịch.
Để sử dụng cho mục đích visa và nhập cư, IELTS và IELTS Life Skills phải được thực hiện tại các trung tâm kiểm tra được UKVI phê duyệt.
Visa | Mức CEFR tối thiểu yêu cầu (tháng 5 năm 2015) | Điểm IELTS tối thiểu tổng thể và từng kỹ năng (tháng 5 năm 2015) |
---|---|---|
Visa Tier 1 (Tổng quát) | C1 | 7,0 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa Tier 1 (Tài năng Đặc biệt) | B1 | 4,0 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa Tier 1 (Doanh nhân) | B1 | 4,0 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa Tier 1 (Doanh nhân Tốt nghiệp) | B1 | 4,0 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa Tier 2 (Tổng quát) | B1 | 4,0 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa Tier 2 (Thể thao) | A1 | 4,0 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa Tier 2 (Tôn giáo) | B2 | 5,5 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa sinh viên Tier 4 (Tổng quát) – dưới đại học | B1 | 4,0 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa sinh viên Tier 4 (Tổng quát) – đại học và trên, bao gồm một số khóa học trước mùa | B2 | 5,5 tổng thể, và từng kỹ năng trong bốn kỹ năng |
Visa “Gia đình của người đã định cư” | A1 | IELTS Life Skills ở mức A1 – Đạt, IELTS – 4,0 trong Nghe và Nói |
Quyền lưu trú vô thời hạn (để định cư) hoặc quốc tịch | B1 | IELTS Life Skills ở mức B1 – Đạt, IELTS – 4,0 trong Nghe và Nói |
Để sử dụng cho mục đích visa, bài kiểm tra được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu hành chính cụ thể do UKVI quy định. Các Phiếu báo cáo kiểm tra này hơi khác nhau, để thể hiện rằng người tham gia kiểm tra đã thực hiện bài kiểm tra tại phiên IELTS UKVI. Nội dung bài kiểm tra thực tế giống nhau – cùng nội dung, giám khảo, định dạng, mức độ khó, cách chấm điểm.