Giới thiệu về hộ chiếu Việt Nam
Hộ chiếu Việt Nam là tài liệu chính thức do Nhà nước cấp cho công dân để chứng minh quốc tịch và thực hiện quyền đi lại quốc tế. Là một phần quan trọng trong hệ thống di trú và an ninh quốc gia, hộ chiếu Việt Nam không chỉ phục vụ mục đích xuất nhập cảnh mà còn thay thế một số giấy tờ hành chính nội địa.
Theo Bộ Công an, hàng năm có hàng triệu công dân được cấp mới hoặc gia hạn hộ chiếu, phản ánh nhu cầu di chuyển ngày càng tăng của người Việt.
Dữ liệu từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh cho thấy, từ năm 2022 đến nay, hộ chiếu Việt Nam đã được nâng cấp với công nghệ sinh trắc học, nâng cao tính an ninh.
Hộ chiếu Việt Nam phản ánh sự phát triển của hệ thống quản lý di trú Việt Nam. Từ những quy định nghiêm ngặt ban đầu đến sự hội nhập quốc tế hiện nay, nó thể hiện sự cân bằng giữa an ninh quốc gia và quyền tự do đi lại. Hãy cùng các chuyên gia tại Prosperous Living Investment phân tích và khám phá lịch sử, thiết kế và các tính năng của hộ chiếu Việt Nam.
Nội dung
Lịch sử hình thành hộ chiếu Việt Nam
Lịch sử hộ chiếu Việt Nam bắt đầu từ Nghị định số 389/TTg ngày 27 tháng 10 năm 1959, do Thủ tướng Phạm Văn Đồng ký ban hành. Đây là văn bản pháp lý đầu tiên quy định việc cấp hộ chiếu, với các điều kiện nghiêm ngặt về thời hạn và đối tượng. Theo Nghị định này, hộ chiếu riêng có thời hạn tối đa 3 năm, hộ chiếu tập thể 18 tháng và có thể gia hạn nhưng không quá 5 năm tổng cộng.
Năm 1960, Nghị định số 53-CP mở rộng cho sinh viên học dài hạn với thời hạn không quá 10 năm. Các quy định lúc bấy giờ nhấn mạnh việc kiểm soát chặt chẽ, yêu cầu báo cáo khi ra nước ngoài và nộp lại hộ chiếu khi về nước. Đến năm 1966, Nghị định số 38-CP quy định cấp hộ chiếu công vụ và phổ thông chủ yếu cho mục đích công, như chuyên gia, phóng viên hay lưu học sinh.

Sau hơn 30 năm, Nghị định số 389/TTg hết hiệu lực, được thay thế bởi Nghị định số 48-CP năm 1993 do Thủ tướng Phan Văn Khải ký, thể hiện tinh thần hội nhập quốc tế. Quy định mới nới lỏng hơn, cấp hộ chiếu cho công dân từ 16 tuổi, thời hạn 5 năm và cho phép khiếu nại nếu bị từ chối. Năm 1995, Nghị định 24/CP vẫn giữ sự khó khăn trong cấp phát, nhưng đến Nghị định số 05/2000/NĐ-CP năm 2000, hộ chiếu phổ thông được cấp cho mọi công dân, đánh dấu bước tiến lớn.
Các quy định hiện hành dựa trên Nghị định số 136/2007/NĐ-CP và Nghị định số 94/2015/NĐ-CP, với hộ chiếu sản xuất theo tiêu chuẩn ICAO. Về kỹ thuật, sự phát triển này phản ánh chuyển biến từ kiểm soát chặt chẽ sang thông thoáng, phù hợp với bối cảnh kinh tế mở cửa sau Đổi Mới. Dữ liệu từ Bộ Công an cho thấy, từ năm 2000 đến 2025, số lượng hộ chiếu cấp tăng gấp 10 lần, đạt hàng triệu cuốn mỗi năm.

Thiết kế và cấu trúc của hộ chiếu Việt Nam

Thiết kế hộ chiếu Việt Nam tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, với 48 trang nội dung và 2 trang bìa. Trang bìa đầu tiên ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh về tính chất tài sản nhà nước và yêu cầu hỗ trợ từ các quốc gia khác. Trang thông tin nhận dạng bao gồm các nội dung sau:
- Loại (hộ chiếu)
- Mã số (quốc gia)
- Số hộ chiếu
- Họ
- Chữ đệm và tên
- Quốc tịch
- Ngày sinh
- Giới tính
- Nơi sinh
- Số định danh cá nhân/ Số chứng minh nhân dân
- Ngày cấp
- Ngày hết hạn
- Dòng mã để máy đọc (MRZ)
Phiên bản mới từ ngày 1 tháng 7 năm 2022 có 50 trang, bìa màu tím than, in chìm các hình ảnh di sản như:
- Tòa nhà Quốc hội Việt Nam
- Văn Miếu
- Tranh sơn mài Bình Ngô Đại Cáo
- Cột cờ Lũng Cú
- Núi Fansipan
- Cao nguyên đá Đồng Văn
- Vịnh Hạ Long
- Đền Hùng
- Hoàng thành Thăng Long
- Làng cổ Đường Lâm
- Tràng An
- Thành nhà Hồ
- Kinh thành Huế
- Phố cổ Hội An
- Thánh địa Mỹ Sơn
- Cổng Tò Vò – Đảo Lý Sơn
- Thác Dray Sap
- Nhà Rồng
- Giàn khoan Bạch Hổ
- Nhà hát Lớn Hà Nội
Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao an ninh chống làm giả. Miêu tả kỹ, các họa tiết được in bằng mực đặc biệt, chỉ hiện rõ dưới đèn soi tia UV, tái hiện cảnh quan từ Bắc vào Nam.
Hộ chiếu Việt Nam sử dụng công nghệ in chìm và mực phát quang, phù hợp với tiêu chuẩn ICAO Doc 9303. So với phiên bản năm 2001, thiết kế hiện tại tinh xảo hơn, với dòng mã QR và chip điện tử ở một số loại.
Theo Bộ Công an, thiết kế này giúp dễ dàng kiểm tra tại cửa khẩu, giảm thời gian xử lý xuống dưới 30 giây.
Các loại hộ chiếu Việt Nam
Hộ chiếu Việt Nam được phân loại thành 3 loại chính:
- Hộ chiếu phổ thông: Hộ chiếu phổ thông có giá trị không quá 10 năm, cấp cho mọi công dân, với thời hạn 5 năm cho trẻ em dưới 14 tuổi. Trẻ em dưới 9 tuổi có thể ghi chung vào hộ chiếu cha mẹ.
- Hộ chiếu phổ thông thông thường
- Hộ chiếu phổ thông thuyền viên
- Hộ chiếu phổ thông rút gọn
- Hộ chiếu công vụ: Hộ chiếu công vụ có giá trị không quá 5 năm, gia hạn một lần tối đa 3 năm, cấp cho cán bộ, công chức hưởng lương ngân sách nhà nước và một số đối tượng khác. Nó bao gồm vợ chồng, con dưới 18 tuổi đi theo hoặc thăm.
- Hộ chiếu ngoại giao: Hộ chiếu ngoại giao tương tự với hộ chiếu công vụ, cấp cho lãnh đạo cao cấp và nhân viên ngoại giao, với giá trị 5 năm và gia hạn 3 năm.

Sự phân loại này đảm bảo phù hợp với nhu cầu di trú khác nhau. Theo Bộ Ngoại giao, hộ chiếu công vụ và ngoại giao chiếm khoảng 10% tổng số cấp hàng năm, chủ yếu phục vụ công tác nhà nước. Dữ liệu từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh cho thấy, hộ chiếu phổ thông chiếm tỷ lệ lớn nhất, đạt 90%.

Bảng tóm tắt các loại hộ chiếu Việt Nam:
| Loại hộ chiếu | Thời hạn | Đối tượng chính | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Phổ thông | 10 năm (5 năm cho trẻ dưới 14) | Mọi công dân | Thay thế căn cước trong một số trường hợp |
| Công vụ | 5 năm (gia hạn 3 năm) | Cán bộ, công chức | Bao gồm gia đình đi theo |
| Ngoại giao | 5 năm (gia hạn 3 năm) | Lãnh đạo cao cấp, ngoại giao | Yêu cầu phê duyệt cao cấp |
Quy trình cấp hộ chiếu Việt Nam
Quy trình cấp hộ chiếu Việt Nam được thực hiện qua Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan đại diện ngoại giao ở nước ngoài. Đối với hộ chiếu phổ thông, công dân nộp hồ sơ tại cơ quan tỉnh thành, trực tiếp hoặc trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an. Hồ sơ bao gồm tờ khai, ảnh, bản sao giấy khai sinh cho trẻ em, và xuất trình chứng minh nhân dân.
Thời hạn xử lý không quá 5 ngày làm việc, với lệ phí $200.000 đồng VND cho cấp mới. Đối với công dân ở nước ngoài, nộp tại sứ quán với giấy chứng minh quốc tịch. Quy trình trực tuyến từ năm 2022 đã giảm thời gian chờ đợi 50%, theo báo cáo Bộ Công an.
Đối với giấy thông hành biên giới, nộp tại tỉnh biên giới với lệ phí $50.000 VND, thời hạn 3 ngày. Các quy định này dựa trên Nghị định 136/2007/NĐ-CP, đảm bảo minh bạch và hiệu quả.
Tham khảo quy trình cấp hộ chiếu Việt Nam và thực hiện đăng ký cấp hộ chiếu trực tuyến trên website Bộ Công An tại đây:
- Cấp hộ chiếu phổ thông ở trong nước (thực hiện tại cấp tỉnh)
- Cấp hộ chiếu phổ thông ở trong nước (thực hiện tại cấp trung ương)
Tính năng an ninh trong hộ chiếu Việt Nam
Tính năng an ninh của hộ chiếu Việt Nam đạt tiêu chuẩn ICAO, với dòng mã MRZ để máy đọc tự động. Từ ngày 1 tháng 3 năm 2023, hộ chiếu sinh trắc học được triển khai, lưu trữ dữ liệu vân tay. Chip điện tử mã hóa thông tin cá nhân, chỉ đọc được bằng thiết bị chuyên dụng.
Miêu tả kỹ, dưới tia UV, các họa tiết di sản hiện rõ, chống làm giả hiệu quả. Công nghệ này giảm tỷ lệ hộ chiếu giả mạo xuống dưới 1%, theo Bộ Công an. Hộ chiếu gắn chip từ năm 2021, với bìa màu xanh tím, nâng cao an ninh tại cửa khẩu quốc tế.
Các giấy tờ đi lại khác liên quan đến hộ chiếu Việt Nam
Bên cạnh hộ chiếu, có giấy thông hành biên giới cho việc qua lại với nước láng giềng, giá trị 12 tháng. Giấy thông hành hồi hương cấp cho công dân định cư nước ngoài về thường trú, giá trị 6 tháng.
Những giấy tờ này bổ trợ cho hộ chiếu, dành cho mục đích cụ thể như biên giới với Trung Quốc. Theo Bộ Ngoại giao, chúng chiếm 5% tổng tài liệu đi lại cấp hàng năm.
Tranh cãi và cập nhật gần đây về hộ chiếu Việt Nam
Năm 2022, hộ chiếu mới không ghi nơi sinh bằng chữ gây tranh cãi, dẫn đến một số quốc gia như Đức, Tây Ban Nha tạm dừng cấp thị thực. Từ năm 2023, cập nhật ghi nơi sinh trở lại, giải quyết vấn đề.
Sự việc này ảnh hưởng đến khoảng 10.000 công dân, theo Bộ Ngoại giao. Cập nhật thiết kế giúp hộ chiếu Việt Nam phù hợp hơn với tiêu chuẩn quốc tế, giảm rủi ro từ chối nhập cảnh.




