Các đợt công bố kết quả Express Entry thường diễn ra khoảng hai tuần một lần. Bộ Di Trú, Tị Nạn và Quốc Tịch Canada (IRCC) sẽ chọn ứng viên từ danh sách Express Entry và gửi thư mời nộp đơn (ITA) để họ có thể đăng ký thường trú tại Canada.
Kéo xuống để xem kết quả mới nhất của các đợt công bố.
Tổng quan về Express Entry
Express Entry không phải là một chương trình nhập cư riêng biệt, mà là hệ thống được Bộ Di Trú, Tị Nạn và Quốc Tịch Canada (IRCC) sử dụng để chọn ứng viên nhập cư vào Canada thông qua các chương trình kinh tế sau:
Các đợt công bố kết quả Express Entry có thể thuộc 2 loại:
Đợt công bố chung: Chọn ứng viên đủ điều kiện tham gia bất kỳ chương trình kinh tế liên bang nào dựa trên điểm Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS) .
Đợt công bố theo chương trình: Chính phủ Canada sẽ chọn ứng viên chỉ thuộc một trong các chương trình kinh tế liên bang.
Chi tiết về Kết quả Express Entry theo ngành nghề .
Tổng quan về Kết quả Express Entry
Kết quả Expresss Entry năm 2025
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 337 428 Trình độ tiếng Pháp 19/02/2025 6.500 336 750 Đề cử tỉnh bang (PNP) 17/02/2025 646 335 521 Kinh nghiệm Canada (CEC) 05/02/2025 4.000 334 455 Đề cử tỉnh bang (PNP) 04/02/2025 802 333 527 Kinh nghiệm Canada (CEC) 23/01/2025 4.000 332 542 Kinh nghiệm Canada (CEC) 08/01/2025 1.350 331 793 Đề cử tỉnh bang (PNP) 07/01/2025 471
Kết quả Expresss Entry năm 2025
Kết quả Expresss Entry năm 2024
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 330 727 Đề cử tỉnh bang (PNP) 16/12/2024 1.085 329 466 Trình độ tiếng Pháp 03/12/2024 800 328 705 Đề cử tỉnh bang (PNP) 02/12/2024 676 327 463 Ngành nghề chăm sóc sức khỏe 20/11/2024 3.000 326 539 Kinh nghiệm Canada (CEC) 19/11/2024 400 325 816 Đề cử tỉnh bang (PNP) 18/11/2024 174 324 478 Trình độ tiếng Pháp 15/11/2024 800 323 547 Kinh nghiệm Canada (CEC) 13/11/2024 400 322 812 Đề cử tỉnh bang (PNP) 12/11/2024 733 321 433 Ngành nghề nhóm thợ 23/10/2024 1.800 320 539 Kinh nghiệm Canada (CEC) 22/10/2024 400 319 791 Đề cử tỉnh bang (PNP) 21/10/2024 648 318 444 Trình độ tiếng Pháp 10/10/2024 1.000 317 539 Kinh nghiệm Canada (CEC) 09/10/2024 500 316 743 Đề cử tỉnh bang (PNP) 07/10/2024 1.613 315 509 Kinh nghiệm Canada (CEC) 19/09/2024 4.000 314 446 Trình độ tiếng Pháp 13/09/2024 1.000 313 732 Đề cử tỉnh bang (PNP) 09/09/2024 911 312 507 Kinh nghiệm Canada (CEC) 27/08/2024 3.300 311 694 Đề cử tỉnh bang (PNP) 26/08/2024 1.121 310 394 Trình độ tiếng Pháp 15/08/2024 2.000 309 509 Kinh nghiệm Canada (CEC) 14/08/2024 3.200 308 690 Đề cử tỉnh bang (PNP) 13/08/2024 763 307 510 Kinh nghiệm Canada (CEC) 31/07/2024 5.000 306 686 Đề cử tỉnh bang (PNP) 30/07/2024 964 305 400 Trình độ tiếng Pháp 18/07/2024 1.800 304 515 Kinh nghiệm Canada (CEC) 17/07/2024 6.300 303 670 Đề cử tỉnh bang (PNP) 16/07/2024 1.391 302 420 Trình độ tiếng Pháp 08/07/2024 3.200 301 445 Ngành nghề chăm sóc sức khỏe 05/07/2024 3.750 300 436 Ngành nghề nhóm thợ 04/07/2024 1.800 299 739 Đề cử tỉnh bang (PNP) 02/07/2024 920 298 663 Đề cử tỉnh bang (PNP) 19/06/2024 1.499 297 522 Kinh nghiệm Canada (CEC) 31/05/2024 3.000 296 676 Đề cử tỉnh bang (PNP) 30/05/2024 2.985 295 410 Trình độ tiếng Pháp 24/04/2024 1.400 294 529 Tất cả 23/04/2024 2.095 293 491 Ngành nghề STEM 11/04/2024 4.500 292 549 Tất cả 10/04/2024 1.280 291 338 Trình độ tiếng Pháp 26/03/2024 1.500 290 524 Tất cả 25/03/2024 1.980 289 430 Ngành nghề vận tải 13/03/2024 975 288 525 Tất cả 12/03/2024 2.850 287 336 Trình độ tiếng Pháp 29/02/2024 2.500 286 534 Tất cả 28/02/2024 1.470 285 437 Ngành nghề nông nghiệp – thực phẩm 16/02/2024 150 284 422 Ngành nghề chăm sóc sức khỏe 14/02/2024 3.500 283 535 Tất cả 13/02/2024 1.490 282 365 Trình độ tiếng Pháp 01/02/2024 7.000 281 541 Tất cả 31/01/2024 730 280 543 Tất cả 23/01/2024 1.040 279 546 Tất cả 10/01/2024 1.510
Kết quả Expresss Entry năm 2024
Kết quả Expresss Entry năm 2023
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 278 386 Ngành nghề nông nghiệp – thực phẩm 21/12/2023 400 277 435 Ngành nghề vận tải 20/12/2023 670 276 425 Ngành nghề nhóm thợ 19/12/2023 1.000 275 542 Tất cả 18/12/2023 1.325 274 481 Ngành nghề STEM 08/12/2023 5.900 273 470 Trình độ tiếng Pháp 07/12/2023 1.000 272 561 Tất cả 06/12/2023 4.750 271 431 Ngành nghề chăm sóc sức khỏe 26/10/2023 3.600 270 486 Trình độ tiếng Pháp 25/10/2023 300 269 776 Đề cử tỉnh bang (PNP) 24/10/2023 1.548 268 500 Tất cả 10/10/2023 3.725 267 354 Ngành nghề nông nghiệp – thực phẩm 28/09/2023 600 266 472 Trình độ tiếng Pháp 27/09/2023 500 265 504 Tất cả 26/09/2023 3.000 264 435 Ngành nghề vận tải 20/09/2023 1.000 263 531 Tất cả 19/09/2023 3.200 262 496 Tất cả 15/08/2023 4.300 261 388 Ngành nghề nhóm thợ 03/08/2023 1.500 260 435 Trình độ tiếng Pháp 02/08/2023 800 259 517 Tất cả 01/08/2023 2.000 258 375 Trình độ tiếng Pháp 12/07/2023 3.800 257 505 Tất cả 11/07/2023 800 256 439 Trình độ tiếng Pháp 07/07/2023 2.300 255 463 Ngành nghề chăm sóc sức khỏe 06/07/2023 1.500 254 486 Ngành nghề STEM 05/07/2023 500 253 511 Tất cả 04/07/2023 700 252 476 Ngành nghề chăm sóc sức khỏe 28/06/2023 500 251 486 Tất cả 27/06/2023 4.300 250 486 Tất cả 08/06/2023 4.800 249 488 Tất cả 24/05/2023 4.800 248 691 Đề cử tỉnh bang (PNP) 10/05/2023 589 247 483 Tất cả 26/04/2023 3.500 246 486 Tất cả 12/04/2023 3.500 245 481 Tất cả 29/03/2023 7.000 244 484 Tất cả 23/03/2023 7.000 243 490 Tất cả 15/03/2023 7.000 242 748 Đề cử tỉnh bang (PNP) 01/03/2023 667 241 791 Đề cử tỉnh bang (PNP) 15/02/2023 699 240 489 Tay nghề liên bang (FSWP) 02/02/2023 3.300 239 733 Đề cử tỉnh bang (PNP) 01/02/2023 893 238 490 Tất cả 18/01/2023 5.500 237 507 Tất cả 11/01/2023 5.500
Kết quả Expresss Entry năm 2023
Kết quả Expresss Entry năm 2022
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 236 491 Tất cả 23/11/2022 4.750 235 494 Tất cả 09/11/2022 4.750 234 496 Tất cả 26/10/2022 4.750 233 500 Tất cả 12/10/2022 4.250 232 504 Tất cả 28/09/2022 3.750 231 510 Tất cả 14/09/2022 3.250 230 516 Tất cả 31/08/2022 2.750 229 525 Tất cả 17/08/2022 2.250 228 533 Tất cả 03/08/2022 2.000 227 542 Tất cả 20/07/2022 1.750 226 557 Tất cả 06/07/2022 1.500 225 752 Đề cử tỉnh bang (PNP) 22/06/2022 636 224 796 Đề cử tỉnh bang (PNP) 08/06/2022 932 223 741 Đề cử tỉnh bang (PNP) 25/05/2022 589 222 753 Đề cử tỉnh bang (PNP) 11/05/2022 545 221 772 Đề cử tỉnh bang (PNP) 27/04/2022 829 220 782 Đề cử tỉnh bang (PNP) 13/04/2022 787 219 785 Đề cử tỉnh bang (PNP) 30/03/2022 919 218 754 Đề cử tỉnh bang (PNP) 16/03/2022 924 217 761 Đề cử tỉnh bang (PNP) 02/03/2022 1.047 216 710 Đề cử tỉnh bang (PNP) 16/02/2022 1.082 215 674 Đề cử tỉnh bang (PNP) 02/02/2022 1.070 214 745 Đề cử tỉnh bang (PNP) 19/01/2022 1.036 213 808 Đề cử tỉnh bang (PNP) 05/01/2022 392
Kết quả Expresss Entry năm 2022
Kết quả Expresss Entry năm 2021
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 212 720 Đề cử tỉnh bang (PNP) 22/12/2021 746 211 698 Đề cử tỉnh bang (PNP) 10/12/2021 1.032 210 737 Đề cử tỉnh bang (PNP) 24/11/2021 613 209 685 Đề cử tỉnh bang (PNP) 10/11/2021 775 208 744 Đề cử tỉnh bang (PNP) 27/10/2021 888 207 720 Đề cử tỉnh bang (PNP) 13/10/2021 681 206 742 Đề cử tỉnh bang (PNP) 29/09/2021 761 205 732 Đề cử tỉnh bang (PNP) 15/09/2021 521 204 462 Kinh nghiệm Canada (CEC) 14/09/2021 2.000 203 764 Đề cử tỉnh bang (PNP) 01/09/2021 635 202 403 Kinh nghiệm Canada (CEC) 19/08/2021 3.000 201 751 Đề cử tỉnh bang (PNP) 18/08/2021 463 200 404 Kinh nghiệm Canada (CEC) 05/08/2021 3.000 199 760 Đề cử tỉnh bang (PNP) 04/08/2021 512 198 357 Kinh nghiệm Canada (CEC) 22/07/2021 4.500 197 734 Đề cử tỉnh bang (PNP) 21/07/2021 462 196 369 Kinh nghiệm Canada (CEC) 08/07/2021 4.500 195 760 Đề cử tỉnh bang (PNP) 07/07/2021 627 194 357 Kinh nghiệm Canada (CEC) 24/06/2021 6.000 193 742 Đề cử tỉnh bang (PNP) 23/06/2021 1.002 192 368 Kinh nghiệm Canada (CEC) 10/06/2021 6.000 191 711 Đề cử tỉnh bang (PNP) 09/06/2021 940 190 380 Kinh nghiệm Canada (CEC) 31/05/2021 5.956 189 713 Đề cử tỉnh bang (PNP) 26/05/2021 500 188 397 Kinh nghiệm Canada (CEC) 20/05/2021 1.842 187 401 Kinh nghiệm Canada (CEC) 13/05/2021 4.147 186 752 Đề cử tỉnh bang (PNP) 12/05/2021 557 185 400 Kinh nghiệm Canada (CEC) 29/04/2021 6.000 184 717 Đề cử tỉnh bang (PNP) 28/04/2021 381 183 417 Kinh nghiệm Canada (CEC) 16/04/2021 6.000 182 753 Đề cử tỉnh bang (PNP) 14/04/2021 266 181 432 Kinh nghiệm Canada (CEC) 01/04/2021 5.000 180 778 Đề cử tỉnh bang (PNP) 31/03/2021 284 179 449 Kinh nghiệm Canada (CEC) 18/03/2021 5.000 178 682 Đề cử tỉnh bang (PNP) 17/03/2021 183 177 739 Đề cử tỉnh bang (PNP) 08/03/2021 671 176 75 Kinh nghiệm Canada (CEC) 13/02/2021 27.332 175 720 Đề cử tỉnh bang (PNP) 10/02/2021 654 174 454 Kinh nghiệm Canada (CEC) 21/01/2021 4.626 173 741 Đề cử tỉnh bang (PNP) 20/01/2021 374 172 461 Kinh nghiệm Canada (CEC) 07/01/2021 4.750 171 813 Đề cử tỉnh bang (PNP) 06/01/2021 250
Kết quả Expresss Entry năm 2021
Kết quả Expresss Entry năm 2020
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 170 468 Tất cả 23/12/2020 5.000 169 469 Tất cả 09/12/2020 5.000 168 469 Tất cả 25/11/2020 5.000 167 472 Tất cả 18/11/2020 5.000 166 478 Tất cả 05/11/2020 4.500 165 471 Tất cả 14/10/2020 4.500 164 471 Tất cả 29/09/2020 4.200 163 472 Tất cả 16/09/2020 4.200 162 475 Tất cả 02/09/2020 4.200 161 454 Kinh nghiệm Canada (CEC) 20/08/2020 3.300 160 771 Đề cử tỉnh bang (PNP) 19/08/2020 600 159 415 Ngành nghề nhóm thợ 06/08/2020 250 158 476 Tất cả 05/08/2020 3.900 157 445 Kinh nghiệm Canada (CEC) 23/07/2020 3.343 156 687 Đề cử tỉnh bang (PNP) 22/07/2020 557 155 478 Tất cả 08/07/2020 3.900 154 431 Kinh nghiệm Canada (CEC) 25/06/2020 3.508 153 696 Đề cử tỉnh bang (PNP) 24/06/2020 392 152 437 Kinh nghiệm Canada (CEC) 11/06/2020 3.559 151 743 Đề cử tỉnh bang (PNP) 10/06/2020 341 150 440 Kinh nghiệm Canada (CEC) 28/05/2020 3.515 149 757 Đề cử tỉnh bang (PNP) 27/05/2020 385 148 447 Kinh nghiệm Canada (CEC) 15/05/2020 3.371 147 718 Đề cử tỉnh bang (PNP) 14/05/2020 529 146 452 Kinh nghiệm Canada (CEC) 01/05/2020 3.311 145 692 Đề cử tỉnh bang (PNP) 29/04/2020 589 144 455 Kinh nghiệm Canada (CEC) 16/04/2020 3.782 143 808 Đề cử tỉnh bang (PNP) 15/04/2020 118 142 464 Kinh nghiệm Canada (CEC) 09/04/2020 3.294 141 698 Đề cử tỉnh bang (PNP) 09/04/2020 606 140 467 Kinh nghiệm Canada (CEC) 23/03/2020 3.232 139 720 Đề cử tỉnh bang (PNP) 18/03/2020 668 138 471 Tất cả 04/03/2020 3.900 137 470 Tất cả 19/02/2020 4.500 136 472 Tất cả 05/02/2020 3.500 135 471 Tất cả 22/01/2020 3.400 134 473 Tất cả 08/01/2020 3.400
Kết quả Expresss Entry năm 2020
Kết quả Expresss Entry năm 2019
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 133 469 Tất cả 19/12/2019 3.200 132 472 Tất cả 11/12/2019 3.200 131 471 Tất cả 27/11/2019 3.600 130 472 Tất cả 13/11/2019 3.600 128 357 Ngành nghề nhóm thợ 16/10/2019 500 127 464 Tất cả 02/10/2019 3.900 126 462 Tất cả 18/09/2019 3.600 125 463 Tất cả 04/09/2019 3.600 124 457 Tất cả 20/08/2019 3.600 123 466 Tất cả 12/08/2019 3.600 122 459 Tất cả 24/07/2019 3.600 121 460 Tất cả 10/07/2019 3.600 120 462 Tất cả 26/06/2019 3.350 119 465 Tất cả 12/06/2019 3.350 118 470 Tất cả 29/05/2019 3.350 117 332 Ngành nghề nhóm thợ 15/05/2019 500 116 450 Tất cả 01/05/2019 3.350 115 451 Tất cả 17/04/2019 3.350 114 451 Tất cả 03/04/2019 3.350 113 452 Tất cả 20/03/2019 3.350 112 454 Tất cả 06/03/2019 3.350 111 457 Tất cả 20/02/2019 3.350 110 438 Tất cả 30/01/2019 3.350 109 443 Tất cả 23/01/2019 3.900 108 449 Tất cả 10/01/2019 3.900
Kết quả Expresss Entry năm 2019
Kết quả Expresss Entry năm 2018
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 107 439 Tất cả 19/12/2018 3.900 106 445 Tất cả 12/12/2018 3.900 105 445 Tất cả 28/11/2018 3.900 104 449 Tất cả 15/11/2018 3.900 103 442 Tất cả 29/10/2018 3.900 102 440 Tất cả 15/10/2018 3.900 101 445 Tất cả 03/10/2018 3.900 100 284 Ngành nghề nhóm thợ 24/09/2018 400 99 441 Tất cả 19/09/2018 3.500 98 440 Tất cả 05/09/2018 3.900 97 440 Tất cả 22/08/2018 3.750 96 440 Tất cả 08/08/2018 3.750 95 441 Tất cả 25/07/2018 3.750 94 442 Tất cả 11/07/2018 3.750 93 442 Tất cả 25/06/2018 3.750 92 451 Tất cả 13/06/2018 3.750 91 902 Đề cử tỉnh bang (PNP) 30/05/2018 700 288 Ngành nghề nhóm thợ 90 440 Tất cả 23/05/2018 3.500 89 441 Tất cả 09/05/2018 3.500 88 441 Tất cả 25/04/2018 3.500 87 444 Tất cả 11/04/2018 3.500 86 446 Tất cả 26/03/2018 3.000 85 456 Tất cả 14/03/2018 3.000 84 442 Tất cả 21/02/2018 3.000 83 442 Tất cả 07/02/2018 3.000 82 444 Tất cả 24/01/2018 2.750 81 446 Tất cả 10/01/2018 2.750
Kết quả Expresss Entry năm 2018
Kết quả Expresss Entry năm 2017
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 80 446 Tất cả 20/12/2017 2.750 79 452 Tất cả 06/12/2017 2.750 78 439 Tất cả 15/11/2017 2.750 77 458 Tất cả 08/11/2017 2.000 76 241 Ngành nghề nhóm thợ 01/11/2017 505 75 673 Đề cử tỉnh bang (PNP) 01/11/2017 290 74 436 Tất cả 18/10/2017 2.757 73 438 Tất cả 04/10/2017 2.801 72 433 Tất cả 20/09/2017 2.871 71 435 Tất cả 06/09/2017 2.772 70 434 Tất cả 23/08/2017 3.035 69 433 Tất cả 09/08/2017 2.991 68 441 Tất cả 02/08/2017 3.264 67 440 Tất cả 12/07/2017 3.202 66 449 Tất cả 28/06/2017 3.409 65 413 Tất cả 31/05/2017 3.877 64 199 Ngành nghề nhóm thợ 26/05/2017 400 63 775 Đề cử tỉnh bang (PNP) 26/05/2017 143 62 415 Tất cả 17/05/2017 3.687 61 423 Tất cả 04/05/2017 3.796 60 415 Tất cả 19/04/2017 3.665 59 423 Tất cả 12/04/2017 3.923 58 431 Tất cả 05/04/2017 3.753 57 441 Tất cả 24/03/2017 3.749 56 434 Tất cả 01/03/2017 3.884 55 441 Tất cả 22/02/2017 3.611 54 447 Tất cả 08/02/2017 3.644 53 453 Tất cả 25/01/2017 3.508 52 459 Tất cả 11/01/2017 3.334 51 468 Tất cả 04/01/2017 2.902
Kết quả Expresss Entry năm 2017
Kết quả Expresss Entry năm 2016
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 50 475 Tất cả 22/12/2016 2.878 49 497 Tất cả 16/12/2016 1.936 48 786 Đề cử tỉnh bang (PNP) 30/11/2016 559 47 470 Tất cả 16/11/2016 2.427 46 472 Tất cả 02/11/2016 2.080 45 475 Tất cả 19/10/2016 1.804 44 484 Tất cả 12/10/2016 1.518 43 483 Tất cả 21/09/2016 1.288 42 491 Tất cả 07/09/2016 1.000 41 538 Tất cả 24/08/2016 750 40 490 Tất cả 10/08/2016 754 39 488 Tất cả 27/07/2016 755 38 482 Tất cả 13/07/2016 747 37 482 Tất cả 29/06/2016 773 36 488 Tất cả 15/06/2016 752 35 483 Tất cả 01/06/2016 762 34 484 Tất cả 18/05/2016 763 33 534 Tất cả 06/05/2016 799 32 468 Tất cả 20/04/2016 1.018 31 470 Tất cả 06/04/2016 954 30 470 Tất cả 23/03/2016 1.014 29 473 Tất cả 08/03/2016 1.013 28 453 Tất cả 24/02/2016 1.484 27 459 Tất cả 10/02/2016 1.505 26 457 Tất cả 28/01/2016 1.468 25 453 Tất cả 13/01/2016 1.518 24 461 Tất cả 06/01/2016 1.463
Kết quả Expresss Entry năm 2016
Kết quả Expresss Entry năm 2015
Vòng mời Điểm CRS Đối tượng Ngày Số ITA ban hành 23 460 Tất cả 18/12/2015 1.503 22 461 Tất cả 04/12/2015 1.451 21 472 Tất cả 27/11/2015 1.559 20 484 Tất cả 13/11/2015 1.506 19 489 Tất cả 23/10/2015 1.502 18 450 Tất cả 02/10/2015 1.530 17 450 Tất cả 18/09/2015 1.545 16 459 Tất cả 08/09/2015 1.517 15 456 Tất cả 21/08/2015 1.523 14 471 Tất cả 07/08/2015 1.402 13 451 Tất cả 17/07/2015 1.581 12 463 Tất cả 10/07/2015 1.516 11 469 Tất cả 27/06/2015 1.575 10 482 Tất cả 12/06/2015 1.501 9 755 Tất cả 22/05/2015 1.361 8 453 Tất cả 17/04/2015 715 7 469 Tất cả 10/04/2015 925 6 453 Tất cả 27/03/2015 1.637 5 481 Tất cả 20/03/2015 1.620 4 735 Tất cả 27/02/2015 1.187 3 808 Kinh nghiệm Canada (CEC) 20/02/2015 849 2 818 Tất cả 07/02/2015 779 1 886 Tất cả 31/01/2015 779
Kết quả Expresss Entry năm 2015
Cập nhật thông tin từ website Chính phủ về các vòng mời Express Entry tại đây .